Có 2 kết quả:

脑汁 nǎo zhī ㄋㄠˇ ㄓ腦汁 nǎo zhī ㄋㄠˇ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

brains

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brains

Bình luận 0